Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quả đất
[quả đất]
|
globe; earth
It's a small world
Từ điển Việt - Việt
quả đất
|
danh từ
hành tinh thuộc hệ Mặt trời, loài người sống trên đó
quả đất xoay một vòng chung quanh mặt trời hết một năm